Cánh than Becker 90134700007|WN124-120
Số lượng cánh quạt/bộ: 7 Cánh
Số WN: WN124-120
Kích thước chuẩn : 63-35-4 mm
Vật liệu cánh quạt: cacbon / carbon
Model: T 3.16/T 4.16/VT 3.16/VT 4.16/DT 3.16/DT 4.16
Table of Contents
Toggle9013470000 | WN124-120 Cánh than carbon becker – Phụ Tùng Chính Hãng Cho Máy Bơm Chân Không
Giới Thiệu Cánh Quạt Becker 9013470000
Cánh quạt Becker 9013470000 | WN124-120 là phụ kiện thay thế chính hãng, được thiết kế dành riêng cho các dòng máy bơm chân không Becker T , VT , DT Series. Sản phẩm đảm bảo độ bền cao, hoạt động êm ái và tương thích tuyệt đối với thiết bị gốc, giúp duy trì hiệu suất tối ưu cho hệ thống khí nén.
✅ Chất liệu cao cấp – Độ bền cơ học tốt, chịu mài mòn hiệu quả.
✅ Thiết kế chuẩn – Độ chính xác cao, lắp đặt dễ dàng.
✅ Tương thích rộng – Phù hợp với nhiều model Becker phổ biến.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
-
Mã sản phẩm: 9013470000 | WN124-120
-
Kích thước: 63 x 35 x 4 mm
-
Số lượng: 1 bộ gồm 7 cánh
-
Thương hiệu: Becker (Đức)
-
Ứng dụng: Thay thế cánh quạt cho máy bơm chân không công nghiệp.
9013470000 | WN124-120 phù hợp cho Các Dòng Máy
T 3.16/T 4.16/VT 3.16/VT 4.16/DT 3.16/DT 4.16
9013470000 | WN124-120 Lợi Ích Khi Sử Dụng Cánh Quạt Becker Chính Hãng
🔹 Tăng tuổi thọ máy: Giảm ma sát, hạn chế hư hỏng do cánh kém chất lượng.
🔹 Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế tối ưu giúp máy vận hành trơn tru, giảm tiêu hao điện.
🔹 An toàn vận hành: Độ cân bằng cao, giảm rung động và tiếng ồn.
Máy bơm chân không khô (dry vacuum pump) của Becker dòng KVT là một trong những sản phẩm nổi tiếng của hãng Becker Pumpen (Đức), được thiết kế để hoạt động không cần dầu bôi trơn trong buồng bơm, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chân không sạch, không nhiễm dầu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dòng máy bơm này:
1. Đặc điểm nổi bật của dòng VT,DT
-
Công nghệ khô (Dry Vacuum): Không sử dụng dầu trong buồng bơm, giúp loại bỏ nguy cơ ô nhiễm dầu trong hệ thống chân không.
-
Thiết kế màng (Diaphragm Pump): Sử dụng cơ chế màng dao động để hút và đẩy khí, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chân không trung bình.
-
Vận hành êm, ít rung: Nhờ cấu tạo màng, máy hoạt động ồn ào thấp hơn so với bơm piston hoặc vòng nước.
-
Bảo trì thấp: Không cần thay dầu định kỳ, giảm chi phí vận hành.
-
Khả năng chống hóa chất: Một số model có thể xử lý khí có hơi hóa chất nhờ vật liệu màng phù hợp (ví dụ PTFE).
2. Thông số kỹ thuật cơ bản
-
Dải áp suất chân không: Khoảng 50–100 mbar (tuyệt đối), phù hợp cho ứng dụng chân không nhẹ đến trung bình.
-
Lưu lượng (Flow rate): Từ 1.5–25 m³/h tùy model.
-
Động cơ điện: Công suất từ 0.12–1.5 kW, điện áp 220V/380V tùy cấu hình.
-
Vật liệu: Thân bơm bằng nhôm, màng bơm có thể là NBR, EPDM hoặc PTFE tùy ứng dụng.
-
Kết nối: Cổng hút/xả tiêu chuẩn DN 10–25 mm.
3. Ứng dụng phổ biến
-
Phòng thí nghiệm: Hút chân không trong máy quang phổ, bơm chân không cho bình chứa.
-
Công nghiệp thực phẩm: Đóng gói chân không (VAC packaging), sấy khô.
-
Y tế: Hỗ trợ hệ thống hút dịch, nha khoa.
-
Công nghiệp hóa chất: Bơm khí trơ hoặc hơi hóa chất (nếu dùng màng PTFE).
-
In ấn & Đóng gói: Vận hành máy hút giữ sản phẩm.
4. Ưu điểm so với dòng khác
-
Không dầu: An toàn hơn so với bơm vòng dầu (oil-sealed) trong môi trường yêu cầu sạch.
-
Nhỏ gọn: Thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt.
-
Tiết kiệm năng lượng: Hiệu suất cao với điện năng tiêu thụ thấp.
5. Hạn chế
-
Độ chân không không cao bằng bơm vòng dầu hoặc bơm Roots.
-
Màng bơm có thể bị mòn nếu làm việc với khí có hạt rắn hoặc hóa chất ăn mòn.
6. So sánh với các dòng khác của Becker
-
Bơm vòng dầu (Oil-sealed): VD dòng R5/R8 – cho độ chân không sâu hơn nhưng cần bảo dưỡng dầu.
-
Bơm cánh gạt khô (Claw Pump): VD dòng VD/VDH – công suất lớn hơn, phù hợp công nghiệp nặng.
-
Bơm Roots: Kết hợp với bơm KVT để tăng hiệu suất.
7. Lưu ý khi lựa chọn
-
Kiểm tra khả năng tương thích với hóa chất (nếu có).
-
Chọn vật liệu màng (NBR/EPDM/PTFE) theo môi trường làm việc.
-
Cân nhắc lắp thêm bộ lọc nếu khí có bụi.
8. Tài liệu tham khảo
-
Catalog chính thức của Becker: Becker Pumpen KVT Series (kiểm tra model cụ thể).
-
Hướng dẫn bảo trì từ nhà sản xuất.
Nếu bạn cần thông số cụ thể của một model KVT nào đó hoặc hỗ trợ kỹ thuật, có thể liên hệ đại lý Becker tại Việt Nam hoặc truy cập website hãng.
9013470000 | WN124-120 Hướng Dẫn Mua Hàng & Liên Hệ
Quý khách cần Cánh quạt Becker 90134700007 | WN124-120 hoặc tư vấn kỹ thuật? Hãy liên hệ ngay:
📧 Email: Sales@minhphuco.vn
📞 Hotline/Zalo: 0985 490 343 / 0985 843 778
🏢 Công ty TNHH Kỹ Thuật & Dịch Vụ Minh Phú
*Cam kết hàng chính hãng, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật 24/7!*
Tag : Cánh Quạt Becker 90134700007 | WN124-120 – Chính Hãng 100%
Cánh Quạt Becker 90134700007 – Phụ Tùng Thay Thế Máy Bơm Chân Không
Cánh Quạt Becker 90134700007 | Tương Thích KDT, KVT Series
Cánh Quạt Becker 90134700007 | Giảm Rung, Tiết Kiệm Điện – Giao Hàng Toàn Quốc
Mua Ngay Cánh Quạt Becker 90134700007 – Giá Tốt Nhất, Ship COD 24h
-
Lá Gạt Becker WN124-120 | Vane Máy Bơm Becker Chính Hãng
-
Cánh Vane Becker WN124-120 Dùng Cho Bơm Hút Chân Không
-
Phụ Kiện Máy Bơm Becker WN124-120 – Cánh Gạt Hiệu Suất Cao
-
Becker WN124-120– Lá Phíp/Cánh Gạt Bơm Chân Không Becker Chính Hãng
Tham khảo thêm cánh than carbon dùng cho bơm chân không khô của Hãng Becker tại trang website : www.mpvane.com
Becker Vane Nr.: |
WN124-120 |
---|---|
Becker Part Nr.: |
90134700007 |
Becker vane Size (L*H*T) mm |
63-35-4 |
Becker Pump Model: |
DT 3.16 ,DT 4.16 ,T 3.16 ,T 4.16 ,VT 3.16 ,VT 4.16 |
Reviews
Clear filtersThere are no reviews yet.